Language:
ACCESS Professional Vietnam Company Ltd

ACCESS PROFESSIONAL VIETNAM COMPANY LTD

Stock List

STT
THÔNG TIN KỸ THUẬT
DẢI ĐO
GIÁ BÁN (VNĐ/CÁI)
1 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA
Kích thước mặt đồng hồ: 63mm
Vật liệu vỏ: 304SS
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/4" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.6%

0…1 kg/cm2 (psi)

2 0…2kg/cm2  (psi)

3 0…6kg/cm2  (psi)

4 0…10kg/cm2  (psi)

5 0…16kg/cm2  (psi)

6 0…25kg/cm2  (psi)

7 0…30kg/cm2  (psi)

8 0…60kg/cm2  (psi)

9 0…100kg/cm2  (psi)
10 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA
Kích thước mặt đồng hồ: 63mm
Vật liệu vỏ: 304SS
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/4" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.6%

0…1bar

11 0…2bar

12 0…6bar

13 0…10bar

14 0…16bar

15 0…25bar

16 0…30bar

17 0…60bar

18 0…100bar

19 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA (CÓ DẦU)
Kích thước mặt đồng hồ: 63mm
Vật liệu vỏ: 304SSS
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/4" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.6%
0 ...160 bar

20 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA (CÓ DẦU)
Kích thước mặt đồng hồ: 63mm
Vật liệu vỏ: SS 304 (1.4301)
Vật liệu chân kết nối: Đồng
Kích thước chân kết nối: 1/4" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.6%
0 to 6 kg/cm2 (psi)

21 0 to 10 kg/cm2 (psi)
22 0 to 16 kg/cm2 (psi)

23 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA 
Kích thước mặt đồng hồ: 100mm
Vật liệu vỏ: 304SS
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/2" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.0%
0…1kg/cm2  (psi)

24 0…2kg/cm2  (psi)

25 0...6 kg/cm2 (psi)

26 0…10kg/cm2  (psi)

27 0…16kg/cm2  (psi)

28 0…20kg/cm2 (psi)

29 0…25kg/cm2  (psi)

30 0…30kg/cm2  (psi)

31 0…60kg/cm2  (psi)

32 0…100kg/cm2  (psi)

33 0…250kg/cm2 (psi)

34 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA 
Kích thước mặt đồng hồ: 100mm
Vật liệu vỏ: 304SS
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/2" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.0%
0…1bar 

35 0…2bar
36 0…6bar

37 0…10bar

38 0…16bar

39 0…20bar

40 0…25bar

41 0…30bar

42 0…60bar

43 0…100bar

44 0…250bar

45 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA 
Kích thước mặt đồng hồ: 100mm
Vật liệu vỏ: 304SS (1.4301)
Vật liệu chân kết nối: Đồng
Kích thước chân kết nối: 1/2" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.0%
0…10kg/cm2  (psi)

46 0…16kg/cm2  (psi)

47 0…25kg/cm2  (psi)

48 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA 
Kích thước mặt đồng hồ: 100mm
Vật liệu vỏ: 304SS 
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/2" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.0%
 0...25 Bar

49 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA 
Kích thước mặt đồng hồ: 100mm
Vật liệu vỏ: 304SS 
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/2" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.0%
0...20 Kg/cm2 & 
0...300 Psi

50 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA 
Kích thước mặt đồng hồ: 160mm
Vật liệu vỏ: 304SS 
Vật liệu chân kết nối: 316SS
Kích thước chân kết nối: 1/2" NPT
Kiểu kết nối: Chân đứng
Độ chính xác: +/- 1.0%
0…16kg/cm2  (psi)